mc-7270-mp-t-may-tinh-nhung-x86-voi-bo-xu-ly-intel-core-i7-3555le-4-cong-noi-tiep-8-cong-nmea-0183-4-cong-gigabit-ethernet-may-tinh-cong-nghiep-khong-quat-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

MC-7270-MP-T Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel Core i7 3555LE, 4 cổng nối tiếp, 8 cổng NMEA 0183, 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 DI, 8 DO, 6 cổng USB 2.0, 2 cổng USB 3.0, 2 khe cắm PCI , 1 khe cắm PCIe x16, VGA/DVI và đầu vào nguồn AC/ DC của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7270-MP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
  •  Fanless design
  •  Full marine I/O design
  •  PCI/PCIe slot
  •  3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
  •  2 USB 3.0 ports, 6 USB 2.0 ports
  •  2 SATA drive slots for greater storage capacity
  •  Dual power: 100 to 240 VAC and 24 VDC
  •  -40 to 70°C operating temperature range
  •  Supports Moxa Proactive Monitoring software

Standards and Certifications

  • Safety : CE , FCC , UL 60950-1
  • EMC : EN 55022 Class B , ENV 50204
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • Vibration : IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
  • Maritime : DNV , IEC 60945 , CCS 

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-3555LE Processor (4M Cache, up to 3.20 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3/DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
  • Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
    Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports :Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
  • Audio Input/OutputLine in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • LPT port : 1, 25-pin D-sub
  • PS/2 : Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
  • Video Output : DVI-D x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
    RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 24 VDC (with tolerance from 18 to 30 VDC)
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : 100 W

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature : -50 to 80°C (-58 to 176°F)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 287 x 250 x 70 mm (11.3 x 9.84 x 2.76 in)
  • Weight : 4,497 g (9.91 lb)

Standards and Certifications

  • Safety : CE , FCC , UL 60950-1
  • EMC : EN 55022 Class B , ENV 50204
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • Vibration : IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
  • Maritime : DNV , IEC 60945 , CCS