MC-7210-MP-T: x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047 processor, 4 serial ports, 8 NMEA 0183 ports, 4 Gigabit Ethernet ports, Máy tính công nghiệp không quạt, Moxa-STC ViệtNam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
MC-7210-MP-T x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047 processor, 4 serial ports, 8 NMEA 0183 ports, 4 Gigabit Ethernet ports, 8 DIs, 8 DOs, 6 USB 2.0 ports, 2 USB 3.0 ports, 2 PCI slots, 1 PCIe x16 slot, VGA/DVI, and AC/DC power inputs của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7210-MP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
- Fanless design
- Full marine I/O design
- PCI/PCIe slot
- 3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
- 2 USB 3.0 ports, 6 USB 2.0 ports
- 2 SATA drive slots for greater storage capacity
- Dual power: 100 to 240 VAC and 24 VDC
- -40 to 70°C operating temperature range
- Supports Moxa Proactive Monitoring software
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- Maritime : CCS, DNV-GL, IEC 60945
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
- System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
- System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3/DDR3L
- System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
- Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA - Storage Slot :
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
- Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male) - USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
- USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 2, type-A connectors
- Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, microphone x 1, 3.5 mm phone jack
- Digital Input : DIs x 8
- Digital Output : DOs x 8
- Expansion Slots : PCIe x16 slot x 1 , PCI slots x 2
- LPT port : 1, 25-pin D-sub
- PS/2 : Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
- Video Output : DVI-D x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)
VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female) - NMEA Port : NMEA 0183 ports x 8 (terminal block)
Digital Inputs
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Dry Contact : On: short to GND , Off: open
- I/O Mode : DI
Relays
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC
- Contact Resistance : 50 milli-ohms (max.)
- Initial Insulation Resistance : 1,000 mega-ohms (min.) @ 500 VDC
- Mechanical Endurance : 100,000,000 operations
- Minimum Permitted Load : 20 A @ 30 VDC
LED Indicators
- System : Power x 1 , Storage x 1
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
Serial Interface
- Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
- Connector : DB9 male
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
- Isolation : N/A
- Parity: None, Even, Odd, Space, Mark
- NMEA Interface : Serial Standards:
NMEA 0183: RS-422
Baudrate: 4800 bps
Data Bits: 8
Handshake: None
Optical Isolation Protection: 3 kV
Parity: None
Serial Standards: NMEA 0183v2
Stop Bits: 1, 1.5, 2
Serial Signals :
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Input Voltage : 100 to 240 VAC, 24 VDC
- Power Connector : Terminal block , (for DC power input)
- Power Consumption (Max.) : 120 W
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Dimensions (with ears) : 320 x 340 x 160 mm (12.6 x 13.39 x 6.3 in)
- Weight : 9,215 g (20.32 lb)
- Installation : Wall mounting
Environmental Limits
- Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Storage Temperature (package included) : -50 to 80°C (-58 to 176°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- Maritime : CCS, DNV-GL, IEC 60945