MC-7270-DC-CP-T-W7E: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Core ™ i7 3555LE, SSD 32 GB, cài sẵn Windows Embedded Standard 7, không quạt, Máy tính công nghiệp không quạt, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
MC-7270-DC-CP-T-W7E Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Core ™ i7 3555LE, SSD 32 GB, cài sẵn Windows Embedded Standard 7, không quạt, nhiệt độ rộng, 4 cổng nối tiếp, 4 cổng Gigabit Ethernet, 6 Máy chủ USB 2.0, VGA/DVI và đầu vào nguồn DCcủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7270-DC-CP-T-W7E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
- Compact size with fanless design
- 3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
- 4 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
- 2 SATA drive slots for greater storage capacity
- -40 to 70°C operating temperature range
- Supports Moxa Proactive Monitoring software
Standards and Certifications
- Safety : CE , FCC , UL 60950-1
- EMC : EN 55022 Class B , ENV 50204
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- Vibration : IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
- Maritime : DNV , IEC 60945 , CCS
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Core™ i7-3555LE Processor (4M Cache, up to 3.20 GHz)
- System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
- System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3/DDR3L
- System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
- Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
Computer Interface
- Ethernet Ports :Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
- Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male) - USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
- Audio Input/OutputLine in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
- LPT port : 1, 25-pin D-sub
- PS/2 : Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
- Video Output : DVI-D x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)
VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
LED Indicators
- System : Power x 1 , Storage x 1
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
Serial Interface
- Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
- Connector : DB9 male
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
RTS/CTS, XON/XOFF - Isolation : N/A
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Input Voltage : 24 VDC (with tolerance from 18 to 30 VDC)
- Power Connector : Terminal block (for DC models)
- Power Consumption (Max.) : 100 W
Environmental Limits
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
- Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Storage Temperature : -50 to 80°C (-58 to 176°F)
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Dimensions (with ears) : 287 x 250 x 70 mm (11.3 x 9.84 x 2.76 in)
- Weight : 4,497 g (9.91 lb)
Standards and Certifications
- Safety : CE , FCC , UL 60950-1
- EMC : EN 55022 Class B , ENV 50204
- EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
- Vibration : IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
- Maritime : DNV , IEC 60945 , CCS