Moxa Remote Connect Suite - Nền tản quản lý kết nối và điều khiển từ xa
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Nền tản quản lý kết nối và điều khiển từ xa
Moxa Remote Connect Suite - Nền tản quản lý kết nối và điều khiển từ xa
- Bảo mật với tường lửa và điều khiển truy cập từ xa
- Mã hóa dữ liệu đầu cuối
- IP ảo tự động
- phù hợp với các công cụ phần mềm hiện có
- Linh hoạt để xác định mối liên quan giữa các kết nối từ xa
Thông tin khác :
Model Name | 10/100BaseT(X) RJ45 Ethernet Ports |
LTE Cellular Ports | No. of Concurrent Online Nodes Supported |
MRC Quick Link Data Add-on Volume |
Operating Temp. |
MRC-1002-T | 2 | - | - | - | -40 to 75°C |
MRC-1002-LTE-US-T | 2 | 1 | - | - | -40 to 70°C |
MRC-1002-LTE-EU | 2 | 1 | - | - | -10 to 60°C |
MRC-1002-LTE-EU-T | 2 | 1 | - | - | -30 to 70°C |
MRC-1002-LTE-JP | 2 | 1 | - | - | -10 to 60°C |
MRC-1002-LTE-JP-T | 2 | 1 | - | - | -30 to 70°C |
MRC-Server License | - | - | 10 | - | - |
MRC-Server Node License 25 | - | - | 25 | - | - |
MRC-Server Node License 100 | - | - | 100 | - | - |
LIC-MRCQL-ADD-1Y-XGB-SR | - | - | - | Customizable, minimum 1 GB |
- |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng. Liên hệ ngay : 0918364352
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 2 |
Cellular Standards |
EDGE, GSM, GPRS, UMTS, HSPA, LTE CAT-3
|
Band Options (US) | UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS MHz / 850 MHz / 900 MHz Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz LTE Band B2 (1900 MHz) / LTE Band B4 (AWS) / LTE Band B5 (850 MHz) / LTE Band B13 (700 MHz) / LTE Band B17 (700 MHz) / LTE Band B25 (1900 MHz) |
LTE Data Rate |
10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL 20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL
|
GPRS Data Rates |
85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL
|
EDGE Data Rates | 237 kbps DL, 237 kbps UL (Category 10, 12) |
HSPA Data Rates | 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL (Category 24, 6) |
LED Indicators |
USB, Power, Internet, Cloud, Key, Cellular Signal, Chain
|
USB Standards |
USB 2.0
|
Digital Inputs |
+13 to +30 V for state 1
|
Contact Current Rating |
1 A @ 24 VDC
|
Input Current |
0.62 A @ 12 VDC
|
Input Voltage |
12 to 36 VDC
|
Power Consumption |
7.44 W
|
Housing |
Metal
|
Dimensions |
101 x 27 x 128 mm (3.98 x 1.06 x 5.04 in)
|
Weight | MRC-1002-T: 425 g (0.94 lb) MRC-1002-LTE-US-T: 470 g (1.04 lb) |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMC | EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4 |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
|
Safety | EN 61010-2-201 |
Shock |
IEC 60068-2-27
|
Time |
MRC-1002-T: 954,531 hrs MRC-1002-LTE-US-T: 561,262 hrs
|
Standards | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |