V2403-C2-T-LX: Máy tính nhúng x86 với Intel® Celeron® 1047UE, 1 DVI-I, 1 HDMI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 4 cổng USB 2.0, Máy tính công nghiệp không quạt Moxa Việt Nam, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
V2403-C2-T-LX Máy tính nhúng x86 với Intel® Celeron® 1047UE, 1 DVI-I, 1 HDMI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 4 cổng USB 2.0, 8 GB hệ điều hành thẻ CFast -được cài đặt với Linux Debian 8, 4 GB RAM DDR3 được cài đặt sẵn, đầu vào nguồn 9 đến 36 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2403-C2-T-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel® Core™ i Series processor with three performance options
- -40 to 70°C (system and LTE) operating temperature
- Dual CFast sockets for storing OS and OS backup
- Triple mini-PCIe sockets for storage and wireless modules that support mSATA, Wi-Fi, 3G, LTE, GPS, and Bluetooth
- Variety of interfaces: 4 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, USB, HDMI, wireless
- EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. and meets the EMC standard for heavy industry
- Up to 5 Grms anti-vibration and 100 g/11 ms anti-shock protection
- Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
- Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
- Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 1 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-64
MTBF
- Time : 329,398 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
- System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics
- System Memory Pre-installed: 4 GB DDR3
- System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
- Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
- Storage Slot : , CFast slot x 2 , mSATA slots x 1
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
- Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
- USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
- Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
- Digital Input : DIs x 4
- Digital Output : DOs x 4
- Expansion Slots : mPCIe slot x 2
- Video Output : DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connectors (female)
HDMI x 1, HDMI connector (type A) - Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
- Cellular Antenna Connector : SMA x 2
- Number of SIMs : 2
- SIM Format : Mini
- GPS Antenna Connector : SMA x 1
Digital Inputs
- Isolation : 3k VDC
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Dry Contact : On: short to GND , Off: open
- I/O Mode : DI
- Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
- Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC
Digital Outputs
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Current Rating : 200 mA per channel
- I/O Type : Sink
- Voltage : 24 to 40 VDC
LED Indicators
- System : Power x 1 , Storage x 1
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
- Serial : 2 per port (Tx, Rx)
Serial Interface
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Stop Bits: 1, 1.5, 2
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Input Voltage : 9 to 36 VDC
- Power Connector: Terminal block (for DC models)
- Power Consumption (Max.) : , ,
- Power Consumption : 34 W (max.)
Physical Characteristics
- Housing : Aluminum
- IP Rating : IP30
- Dimensions (with ears) : 275 x 63 x 154 mm (10.83 x 2.47 x 6.06 in)
- Dimensions (without ears) : 250 x 57 x 154 mm (9.84 x 2.23 x 6.06 in)
- Weight : 2,168 g (4.82 lb)
- Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)
Environmental Limits
- Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 1 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-64
MTBF
- Time : 329,398 hrs