V2201-E1-T: Máy tính nhúng x86 với Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0, 1 khe cắm SD, 1 ổ cắm uSIM, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
V2201-E1-T Máy tính nhúng x86 với Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0, 1 khe cắm SD, 1 ổ cắm uSIM, 1 Wi- Ổ cắm Fi mini-PCIe, 1 ổ cắm 3G/LTE mini-PCIe, nhiệt độ hoạt động -40 đến 85° C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2201-E1-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel Atom® E3800 Series processor with three performance options
- Dual mini-PCIe sockets for wireless modules, supports Wi-Fi, 3G, LTE, and GPS Wireless modules must be purchased separately.
- -40 to 85°C system operating temperature (-40 to 70°C with LTE module installed) Wireless modules must be purchased separately.
- Variety of interfaces: 2 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, SD, USB, HDMI, wireless
- EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. ; meets EMC standard for heavy industry
- Up to 5 Grms anti-vibration protection and 100 g/11 ms anti-shock protection
- Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
- Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
- Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-64
MTBF
- Time : 408,275 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel Atom® Processor E3845 (2M Cache, 1.91 GHz)
- System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3L
- System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
- Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
- Storage Slot : mSATA slots x 1 , SD 3.0 (SDHC/SDXC) socket x 1
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
- Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
- USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
- USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
- Digital Input : DIs x 4
- Digital Output : DOs x 4
- Expansion Slots : mPCIe slot x 2
- Video Output : HDMI x 1, HDMI connector (type A)
- Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
- Cellular Antenna Connector : SMA x 2
- Number of SIMs : 1
- SIM Format : Mini
- GPS Antenna Connector : SMA x 1
Digital Inputs
- Isolation : 3K VDC
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Dry Contact : On: short to GND , Off: open
- I/O Mode : DI
- Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
- Wet Contact (DI to COM): On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC
Digital Outputs
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Current Rating : 200 mA per channel
- I/O Type : Sink
- Voltage : 24 to 30 VDC
LED Indicators
- System : SD slots x 1 , Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 1
- Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 2
- LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
- Serial : 2 per port (Tx, Rx)
Serial Interface
- Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
- Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
- Isolation : N/A
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Input Voltage : 9 to 36 VDC
- Power Connector : Terminal block (for DC models)
- Power Consumption (Max.) : 2000 mA @ 9 VDC
- Power Consumption : 18 W (max.)
Physical Characteristics
- Housing : Aluminum
- IP Rating : IP30
- Dimensions (with ears) : 178 x 52.5 x 120.2 mm (7.01 x 2.07 x 4.73 in)
- Dimensions (without ears) : 150 x 48.8 x 120.2 mm (5.91 x 1.92 x 4.73 in)
- Weight : 940 g (2.09 lb)
- Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
- Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-64
MTBF
- Time : 408,275 hrs