oncell-g3470a-lte-eu-t-industrial-lte-cat-3-cellular-gateway-modem-cong-nghiep-3g-4g-moxa-viet-nam-moxa-stc-vietnam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

OnCell G3470A-LTE-EU-T  Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway, B1/B3/B7/B8/B20, 4 x 10/100/1000BaseT(X) RJ45 ports, -30 to 70°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3470A-LTE-EU-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LTE band support, EU models: 2100/1800/2600/900/800 MHz (B1/B3/B7/B8/B20)
  • LTE band support, US models: 1900/AWS/850/700/700/1900 MHz (B2/B4/B5/B13/B17/B25)
  • Built-in high-speed 4-port Ethernet switch
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Cellular link redundancy with dual-SIM GuaranLink support
  • Antenna and power isolation design to protect against interference

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511

MTBF

    • Time : 327,326 hrs
    • Standards : Telcordia SR332

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3
    • Band Options (EU) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)
      UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz
    • LTE Data Rate : 20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL
      10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL
    • HSPA Data Rates : 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
    • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL
    • No. of SIMs : 2
    • SIM Control Voltage : 3 V
    • Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female

Ethernet Interface

    • Total Port Count : 4
    • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4

Ethernet Software Features

    • Management : ARP, DDNS, DHCP server, DNS, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP, Telnet, Web Console, Serial Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, OnCell Central Manager, GuaranLink
    • Security : HTTPS, IPsec, SSH
    • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
    • Routing : NAT, Port forwarding
    • Time Management : SNTP

IPsec VPN

    • Authentication : PSK/X.509/RSA
    • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
    • Digital Inputs : 1
      +13 to +30 V for state 1
      3 to -30 V for state 0
    • Buttons : Reset button

LED Interface

    • LED Indicators : PWR1, PWR2, READY, FAULT, CELLULAR SIGNAL, SIM1, SIM2, 2G, 3G, 4G, GPS

GPS Interface

    • GPS Antenna Connector : 1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)

Power Parameters

    • Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs
    • Power Connector : Terminal block
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Aluminum
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)
    • Weight : 1,300 g (2.87 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 70°C
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511

MTBF

    • Time : 327,326 hrs