MGate MB3170I-M-SC-T: Bộ Modbus Gateway 1 cổng với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) và cách điện quang 2 kV, -40 đến 75°C, Moxa Việt Nam, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Gateway Công Nghiệp - Thiết bị chuyển đổi giao thức
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
MGate MB3170I-M-SC-T Bộ Modbus Gateway 1 cổng với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) và cách điện quang 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.MGate MB3170I-M-SC-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.
Tính năng của sản phẩm:
- Supports Auto Device Routing for easy configuration
- Supports route by TCP port or IP address for flexible deployment
- Connects up to 32 Modbus TCP servers
- Connects up to 31 or 62 Modbus RTU/ASCII slaves
- Accessed by up to 32 Modbus TCP clients (retains 32 Modbus requests for each Master)
- Supports Modbus serial master to Modbus serial slave communications
- Built-in Ethernet cascading for easy wiring
- 10/100BaseTX (RJ45) or 100BaseFX (single mode or multi-mode with SC/ST connector)
- Emergency request tunnels ensure QoS control
- Embedded Modbus traffic monitoring for easy troubleshooting
- Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)
- -40 to 75°C wide operating temperature models available
- Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
Standards and Certifications
-
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs - Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Maritime : DNV-GL
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
- Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
MTBF
-
- Time : 763,707 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Ethernet Interface
-
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2 (1 IP, Ethernet cascade)
Auto MDI/MDI-X connection
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2 (1 IP, Ethernet cascade)
Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in) |
Ethernet Software Features
-
- Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
- Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
- Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client
- MIB : RFC1213, RFC1317
- Time Management : NTP Client
Serial Interface
-
- No. of Ports : 1
- Connector : 2 x DB9 male
- Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits : 7, 8
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 2
- Flow Control : DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
- Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485 : 120 ohms
- Isolation : 2 kV (I models)
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
-
- Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
Modbus (Transparent)
-
- Max. No. of Client Connections : 32
- Max. No. of Server Connections : 32
Power Parameters
-
- Input Voltage : 12 to 48 VDC
- Input Current : 555mA @ 12 VDC
- Power Connector : 7-pin terminal block
Relays
-
- Contact Current Rating : Resistive load: 1 A @ 30 VDC
Physical Characteristics
-
- Housing : Plastic
- IP Rating : IP30
- Dimensions (with ears) : 29 x 89.2 x 124.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.90 in)
- Dimensions (without ears) : 29 x 89.2 x 118.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.67 in)
- Weight : 360 g (0.79 lb)
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs - Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Maritime : DNV-GL
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
- Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
MTBF
-
- Time : 763,707 hrs