MGate 4101I-MB-PBS-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách điện 2 kV, 12-48 VDC,-40 đến 75°C, Moxa Việt Nam, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Gateway Công Nghiệp - Thiết bị chuyển đổi giao thức
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
MGate 4101I-MB-PBS-T Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách điện 2 kV, 12-48 VDC,-40 đến 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.MGate 4101I-MB-PBS-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.
Tính năng của sản phẩm :
- Protocol conversion between Modbus and PROFIBUS
- Supports PROFIBUS DP V0 slave
- Supports Modbus RTU/ASCII master and slave
- Windows utilities with innovative QuickLink function for automatic configuration within minutes
- Status monitoring and fault protection for easy maintenance
- Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
- Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
- -40 to 75°C wide operating temperature models available
- Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)
Standards and Certifications
-
- Safety : EN 60950-1, UL 60950-1, EN 62368-1, UL 62368-1
- EMC : EN 55032/35
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF - Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
MTBF
-
- Time : 513,139 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Serial Interface
-
- Console Port RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
- No. of Ports : 1
- Connector : DB9 male
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits : 7, 8
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 2
- Flow Control : DTR/DSR, RTS/CTS
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
- Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485 : 120 ohms
- Isolation : 2 kV (I models)
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
-
- Configuration Options : MGate Manager
- Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, PROFIBUS DP-V0 Slave
Modbus RTU/ASCII
-
- Mode : Master, Slave
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
- Max. No. of Commands : 100
- Input Data Size : 7744 bytes
- Output Data Size : 7744 bytes
PROFIBUS Interface
-
- Industrial Protocols : PROFIBUS DP
- No. of Ports : 1
- Connector : DB9 female
- Baudrate : 9600 bps to 12 Mbps
- Isolation : 2 kV (built-in)
- Signals : PROFIBUS D+, PROFIBUS D-, RTS, Signal Common, 5V
PROFIBUS
-
- Rotary Switch : PROFIBUS addresses 0-99 (addresses 100-125 supported through software configuration)
- Mode : DP-V0 Slave
- Max. No. of Master Connections : 1
- Max. No. of PROFIBUS I/O Modules : 24 per page
- Max. No. of PROFIBUS Pages : 32
- Input Data Size : 7744 bytes
- Output Data Size : 7744 bytes
Power Parameters
-
- Input Voltage : 12 to 48 VDC
- Input Current : 340 mA @ 12 VDC
- Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
Relays
-
- Contact Current Rating : Resistive load: 1 A @ 24 VDC
Physical Characteristics
-
- Housing : Metal
- Dimensions : 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
- Weight : 500 g (1.10 lb)
- IP Rating : IP30
Note: It is recommended to attach the M3x3mm Nylok screws at the rear side
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : -40 to 75°C
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- Safety : EN 60950-1, UL 60950-1, EN 62368-1, UL 62368-1
- EMC : EN 55032/35
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF - Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
MTBF
-
- Time : 513,139 hrs