mc-1220-kl7-ts-may-tinh-intel-core-i7-7600u-2c-4t-2-8-ghz-voi-ram-8-gb-2-cong-gigabit-lan-2-cong-noi-tiep-rs-232-422-485-3-trong-1-3-cong-usb-3-0-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

MC-1220-KL7-TS  Máy tính Intel Core i7-7600U 2C/4T 2,8 GHz với RAM 8 GB, 2 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS 232/422/485 3 trong 1, 3 cổng USB 3.0, 3 các khe cắm mở rộng mPCIe, 1 HDMI, TPM 2.0, nguồn 9 đến 36 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-1220-KL7-T-S được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 3 Mini-PCIe sockets for Wi-Fi, 3G, LTE, GPS, and mSATA expansion modules
  • 7th Gen Intel® Core™ processor (Kaby Lake U)
  • 2 built-in DDR4 memory slots; total capacity up to 32 GB
  • ATEX and IECEx Zone 2 compliance
  • Built-in TPM 2.0 module
  • Variety of interfaces: 2 serial ports, 2 Giga LANs, 3 USB 3.0 (type A) ports

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1, UL 62368-1, EN 60950-1, EN 62368-1
  • EMC : EN 55032/35, CISPR 32, FCC Part 15B Class A

Reliability

  • Alert Tools : Built-in RTC (real-time clock) with lithium battery backup

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-7600U Processor (4M Cache, up to 3.90 GHz)
  • Storage Slot : mSATA slots x 1, SATA 3.0, internal mini-PCIe socket
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2, up to 32 GB max.
  • Supported OS : Linux Debian 9, 64-bit, kernel 4.9 (optional via CTOS)
    Windows 10 Enterprise LTSC 1809 64-bit (optional via CTOS)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 620

Computer Interface

  • Video Input : HDMI x 1, up to 3840 x 2160 resolution at 30 Hz
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
  • Buttons : Reset button

Serial Interface

  • Connector : DB9 male
  • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
  • Serial Ports : 2 x RS-232/422/485
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF
  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • ESD Protection : 4 kV contact, 8 kV air

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Physical Characteristics

  • Installation : Wall mounting (with optional kit), DIN-rail mounting
  • Housing : Metal
  • Dimensions : 134 x 60.4 x 120 mm (5.28 x 2.38 x 4.72 in)
  • Weight : Product only: 1.40 kg (0.63 lb)

Power Parameters

  • Power Button : ON/OFF (rear panel) , Reset button
  • Input Voltage :9 to 36 VDC

Environmental Limits

  • Storage Temperature : -40 to 75°C (-40 to 185°F)
  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1, UL 62368-1, EN 60950-1, EN 62368-1
  • EMC : EN 55032/35, CISPR 32, FCC Part 15B Class A

Reliability

  • Alert Tools : Built-in RTC (real-time clock) with lithium battery backup