DA-681A-I-DPP-T: IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB, Máy tính công nghiệp không quạt, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
DA-681A-I-DPP-T IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB, nguồn kép (RAM, mSATA, Không bao gồm hệ điều hành), nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-681A-I-DPP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems (DPP and DPP-T models only)
- 3rd Gen Intel® Core™ Celeron 1047UE 1.4 GHz CPU
- 1 built-in DDR3 memory socket
- 1 mSATA for OS and 1 SATA III for storage expansion
- 6 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
- 4 USB 2.0 ports for high-speed peripherals
- 2 isolated RS-232/422/485 and 10 isolated RS-485 ports
- Embedded Debian 8 Linux (W7E by CTOS)
- Supports both 100 to 240 VAC and 100 to 240 VDC power inputs (single-power and dual-power models available)
- Optional IRIG-B expansion module available for DPP and DPP-T models
Standards and Certifications
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 20 A/m - Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
- Protection Relay : IEC 60255
- Safety: EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
- Shock: IEC 60068-2-27, IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
MTBF
- Time : 215,436 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
- System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics
- Storage Slot : , mSATA x 1
- System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
- Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 32-bit
Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6
- USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
- Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
RS-485 ports x 10, software-selectable (terminal block) - Video Input : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
LED Indicators
- System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 6
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
Serial Interface
- Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF
- Isolation : 2 kV
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Surge : 4 kV
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Operating Voltage : 100 to 240 VDC, 100 to 240 VAC
- Power Button : ON/OFF (rear panel) , Reset button (front panel)
- Power Consumption : 25 W (max.)
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Dimensions (without ears) : 440 x 315 x 45 mm (17.32 x 12.40 x 1.77 in)
- Weight : 4,500 g (10 lb)
- Installation : 19-inch rack mounting
Environmental Limits
- Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 20 A/m - Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
- Protection Relay : IEC 60255
- Safety: EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
- Shock: IEC 60068-2-27, IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
MTBF
- Time : 215,436 hrs