V2616A-C5: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, Máy tính công nghiệp không quạt Moxa Việt Nam, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: MOXA VIỆT NAM
Ứng dụng sản phẩm: Máy tính công nghiệp (Industrial Computer)
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
V2616A-C5 Máy tính nhúng x86 với Intel Core i5-3610ME, VGA, DVI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, nguồn 24 đến 110 VDC, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2616A-C5 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Compliant with EN 50121-4
- Complies with all EN 50155 mandatory test items IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
- Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
- SynMap for system health monitoring
- 24 to 110 VDC wide range isolated power input
- Easy coin battery replacement
- Ready-to-run Debian 7, Debian 9, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
- Smart Recovery for manual or automatic system recovery
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Railway : EN 50121-4, EN 50155
- Railway Fire Protection : EN 45545-2
- Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
- Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155
MTBF
- Time : 280,726 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Core™ i5-3610ME Processor (3M Cache, up to 3.30 GHz)
- System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
- System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
- Pre-installed OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
- Storage Slot : , CFast slot x 1
Computer Interface
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
- Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
- USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector , USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
- Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
- Digital Input : DIs x 6
- Digital Output : DOs x 2
- Expansion Slots : mPCIe slot x 1
- Video Output : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female) ,VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
- Number of SIMs : 1
- SIM Format : Mini
Digital Inputs
- Isolation : 3k VDC
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Dry Contact : On: short to GND : Off: open
- I/O Mode : DI
- Sensor Type : Wet Contact (NPN or PNP)
- Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC
Digital Outputs
- Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
- Current Rating : 200 mA per channel
- I/O Type : Sink
- Voltage : 24 to 30 VDC
LED Indicators
- System : Power x 1 , Storage x 1
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
- Serial : 2 per port (Tx, Rx)
Serial Interface
- ESD : 4 kV
- Isolation :
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Data Bits5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Input Current :
- Power Connector : M12 A-coded 4-pin male connector
- Power Consumption : ,
- Power Consumption (Max.) : 60 W (max.)
Physical Characteristics
- Housing : Aluminum
- IP Rating : IP40
- Dimensions : 287 x 290 x 101 mm (11.29 x 11.41 x 3.97 in)
- Weight : 5,000 g (11.11 lb)
- Installation: Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
- Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF - Railway : EN 50121-4, EN 50155
- Railway Fire Protection : EN 45545-2
- Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
- Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
- Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155
MTBF
- Time : 280,726 hrs