uport-1650-8-bo-chuyen-doi-usb-sang-8-cong-rs-232-422-485-thiet-bi-chuyen-tin-hieu-serial-rs232-485-422-sang-usb-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UPort 1650-8 Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS-232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan  hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam.UPort 1650-8 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của  sản phẩm :

  • Hi-Speed USB 2.0 for up to 480 Mbps USB transmission
  • 15N high retention USB Type B connector
  • 128-byte FIFO and on-chip H/W, S/W flow control
  • COM port assignments maintained across different PCs
  • Supports fixed-base COM Utility for setting the initial extended COM port number
  • Mini DB9 female to terminal block adapter for easy wiring
  • Drivers provided for Windows, WinCE, and Linux
  • Locking power cord

Standards and Certifications

  • EMC :    EN 55032/24
  • EMI :     CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS :    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety :   UL 60950-1

Declaration

  • Green Product  :    RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :    186,567 hrs
  • Standards :   MIL-HDBK-217F

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

USB Interface

  • Speed :     12 Mbps, 480 Mbps
  • USB Connector :    USB Type B
  • USB Standards :    USB 2.0

Serial Interface

  • No. of Ports :   8
  • Connector :   DB9 male
  • Baudrate :    50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits :    5, 6, 7, 8
  • Stop Bits :   1, 1.5, 2
  • Parity :    None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control :       None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Serial Standards :    RS-232, RS-422, RS-485

Serial Signals

  • RS-232 :     TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 :     Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w :    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w :    Data+, Data-, GND

Physical Characteristics

  • Housing :     Metal
  • Dimensions :   204 x 44 x 125 mm (8.03 x 1.73 x 4.92 in)
  • Weight :     Packaged: 1435 g (3.16 lb)
    Product only: 835 g (1.84 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature :   0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) :   -20 to 75°C (-4 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity :    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC :    EN 55032/24
  • EMI :     CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS :    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety :   UL 60950-1

Declaration

  • Green Product  :    RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :    186,567 hrs
  • Standards :   MIL-HDBK-217F