uport-1150i-1-port-rs-232-422-485-usb-to-serial-converter-with-optical-isolation-protection-thiet-bi-chuyen-tin-hieu-serial-rs232-485-422-sang-usb-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UPort 1150I 1-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter with optical isolation protection của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UPort 1150I được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Hi-Speed USB 2.0 for up to 480 Mbps USB data transmission rates
  • Drivers provided for Windows, WinCE, and Linux
  • Mini-DB9-female-to-terminal-block adapter for easy wiring
  • LEDs for indicating USB and TxD/RxD activity
  • 2 kV isolation protection (for “-I” models)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
    • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF

Declaration

    • Green Product :   RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time :   1,949,025 hrs
    • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

USB Interface

    • Speed : 12 Mbps
    • USB Connector : USB Type B
    • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

Serial Interface

    • No. of Ports : 1
    • Connector : DB9 male
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits: 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control :   None, RTS/CTS, XON/XOFF
    • Isolation :   2 kV (I models)
    • Serial Standards :   RS-232, RS-422, RS-485

Serial Signals

    • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Voltage : 5 VDC
    • Input Current : 260 mA @ 5 VDC

Physical Characteristics

    • Housing :   Metal
    • Dimensions :   52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
    • Weight :   Packaged: 320 g (0.71 lb)
                         Product only: 75 g (0.17 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature :   0 to 55°C (32 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
    • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
    • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF

Declaration

    • Green Product :   RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time :   1,949,025 hrs
    • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB