uc-8540-lx-may-tinh-cong-nghiep-voi-nhieu-cong-wwan-25-den-55°c-may-tinh-nhung-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

Công Ty TNHH TMDV Song Thành Công là Đại lý ủy quyền chính thức của hãng Moxa Tại Việt Nam. Với sứ mệnh cung cấp giải pháp trọn gói hệ thống tự động hóa trong nhà máy, kết nối vạn vật trọng công nghiệp (IIoT). Hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kết nối mạng công nghiệp. Moxa đã kết nối hơn 65 triệu thiết bị đến hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị mà chúng tôi còn cung cấp giải pháp trọn gói, giải quyết được yêu cầu từ phía khách hàng đem lại chất lượng cũng nhưng dịch vụ tốt nhất. Đội ngũ kỹ sư và nhân viên bán hàng của chúng tôi được đào tạo chuyên nghiệp để phục vụ yêu cầu ngày càng cao từ phía khách hàng. Để biết thêm thông tin sản phẩm chi tiết hãy truy cập vào địa chỉ website: http://moxa.stc-vietnam.com/

UC-8540-LX Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-8540-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh

Tính năng của sản phẩm:

  •  Supports 1 WWAN connection with 2 SIM card slots
  •  Supports 1 WLAN (IEEE 802.11b/g/n/ac) connection
  •  Single-panel I/O design for reduced installation space and easier maintenance
  •  Front-side access panel for easy maintenance
  •  Isolated 24 to 110 VDC power input with power-ignition function suitable for vehicle applications
  •  EN 50155 Tx (-40 to 70°C) operating temperature for harsh environments
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test items

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
  • System Memory Pre-installed: 1 GB DDR3L
  • Storage Slot : mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket

Computer Interface

  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Cellular Antenna Connector : QMA x 2
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Wi-Fi Antenna Connector : QMA x 3
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 1, software selectable (DB9 male)
  • Number of SIMs : 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • GPS Antenna Connector: TNC x 1
  • SIM Format : Micro

Input/Output Interface

  • Buttons : Reset button

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1 ,Programmable x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 6

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

GPS Interface

  • Heading Accuracy :
  • Industrial Protocols : NMEA 0183, version 4.0 (V2.3 or V4.1 configurable), UBX, RTCM
  • Receiver Types : 72-channel u-blox M8 engine
  • Time Pulse :
  • Velocity Accuracy :

Power Parameters

  • Input Current :
  • Input Voltage : 24 to 110 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded 4-pin male connector
  • Power Consumption : 40 W (max.)

Physical Characteristics

  • Dimensions (with ears) : 190 x 120 x 125 mm (7.46 x 4.72 x 4.92 in)
  • Dimensions (without ears) : 160 x 120 x 120 mm (6.30 x 4.72 x 4.72 in)
  • Housing : Metal
  • Installation : Wall mounting
  • IP Rating : IP40
  • Weight : Product only: 1,600 g (3.53 lb)

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155