imc-101g-t-iex-bo-chuyen-doi-quang-dien-10-100-1000baset-x-to-1000basesfp-iecex-40-den-75°c-bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

IMC-101G-T-IEX Bộ chuyển đổi Quang điện 10/100/1000BaseT(X) to 1000BaseSFP , IECEx, -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.IMC-101G-T-IEX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của sản phẩm:

  •  10/100/1000BaseT(X) and 1000BaseSFP slot supported
  •  Link Fault Pass-Through (LFPT)
  •  Power failure, port break alarm by relay output
  •  Redundant power inputs
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T models)
  •  Designed for hazardous locations (Class 1 Div. 2/Zone 2, IECEx)
  •  More than 20 options available 

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
      IEC 60068-2-2
      IEC 60068-2-3
    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Hazardous Locations : UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D

MTBF

    • Time : 500,540 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • 1000 Mbps fiber (SFP connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Power Parameters

    • Input Current : 200 mA @ 12 to 45 VDC
    • Input Voltage : 12 to 45 VDC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Power Connector : Terminal block
    • Power Consumption : 200 mA @ 12 to 45 VDC

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions : 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
    • Weight : 630 g (1.39 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
      IEC 60068-2-2
      IEC 60068-2-3
    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Hazardous Locations : UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D

MTBF

    • Time : 500,540 hrs