da-820c-kl7-h-may-tinh-x86-voi-cpu-intel®-core-™-i7-7820eq-2-hdmi-1-vga-2-ps-2s-4-cong-gigabit-lan-2-cong-noi-tiep-rs-232-422-485-6-di-2-do-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

DA-820C-KL7-H  Máy tính x86 với CPU Intel® Core ™ i7-7820EQ, 2 HDMI, 1 VGA, 2 PS/2s, 4 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS /232/422/485, 6 DI, 2 DO, 1 mSATA, 2 khe SSD, nguồn AC duy nhất, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-820C-KL7-H được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 7th Generation Intel® Xeon® and Core™ Processor
  • 2 built-in SODIMM ECC DDR4 memory slots; up to 64 GB total capacity
  • 4 hot-swappable SSD slots; support Intel® RST RAID 0/1/5/10
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)
  • 1 PCIe x16, 1 PCIe x4, 2 PCIe x1, and 1 PCI slots for expansion modules
  • Redundant power supply (100 to 240 VAC/VDC)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8: 20 A/m
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
    • Protection Relay : IEC 60255
    • Safety : IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
    • Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2

MTBF

    • Time : 325,730 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i5-7442EQ Processor (6M Cache, up to 2.90 GHz)
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 64 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 32 GB maximum per module)
    ECC RAM only supports i3 CPU and Xeon CPU models
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 630
  • Storage Slot :
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
    Linux Debian 9
  • Supported Driver : Windows Server 2016

Computer Interface                                                         

  • Video Output : HDMI x 2, HDMI connector (type A)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 3, type-A connectors
    2 ports on the front panel, 1 port inside the computer
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
    3 ports on the rear panel
  • Expansion Slots : PCIe x16 slot x 1 , PCIe x4 slots x 1 , PCIe x1 slots x 2 , PCI slots x 1
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • TPM : TPM v2.0
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 8 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 300 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Digital Inputs

    • Digital Input Channels : DIs x 6
    • Voltage : 0 to 30 VDC at 25 Hz
    • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC

Digital Outputs

    • Digital Output Channels : DOs x 2
    • Current Rating : Max. 200 mA per channel
    • Voltage : 24 to 30 VDC
    • I/O Type : Sink

Power Parameters

    • Power Button : Reset button (front panel)
      ON/OFF (rear panel)
    • Power Consumption : 100 W (max.)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (without ears) : 440 x 132.8 x 281.4 mm (17.3 x 5.2 x 11.1 in)
    • Weight : 14,000 g (31.11 lb)
    • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8: 20 A/m
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
    • Protection Relay : IEC 60255
    • Safety : IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
    • Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2

MTBF

    • Time : 325,730 hrs