1008192011-ecp-aa1-emergency-call-point-dien-thoai-ip-zenitel-viet-nam.png

1008192011 - ECP-AA1 - Emergency Call Point - Điện thoại IP - Zenitel Việt Nam

  • Được thiết kế để sử dụng trên tàu hỏa - tuân thủ EN50155
  • Chất lượng âm thanh HD và loại bỏ tiếng ồn xung quanh
  • Chống bụi bẩn và nước - IP65
  • Vỏ thép không gỉ - A304
  • Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn IP và mạng

Hệ thống liên lạc nội bộ ECP-AA1 thân thiện với người dùng đã được thiết kế đặc biệt cho phân khúc vận tải. Nó có thể được sử dụng trên đầu máy toa xe và được chứng nhận tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan. Nó có một chỉ báo màu đỏ xung quanh nút gọi sẽ nhấp nháy khi cuộc gọi được thực hiện. Đèn báo màu xanh lục sáng đều khi cuộc gọi đã được chấp nhận và kênh thoại song công hoàn toàn được mở.

Zenitel tập trung vào hoạt động Hệ thống Truyền thông Bảo mật (SCS) phát triển, Hệ thống Truyền thông Công cộng và Liên lạc nội bộ. Là đại diện Zenitel tại Việt Nam, chúng tôi chuyên cung cấp hệ thống liên lạc nội bộ intercomPublic Address và Hệ thống vô tuyến hai chiều cũng như các giải pháp truyền thông thông minh hàng đầu thế giới. 

ORDER NUMBER DESCRIPTION SHIP WEIGHT
1008192011 ECP-AA1, Emergency Call Point 1 kg / 2.2 lbs

 

 
HARDWARE  
Ethernet connector 1x M12
Induction loop amplifier connector Internal inside the unit
I/O connector 1x M12
Outputs 12mA as LED drivers
PoE (power over Ethernet) IEEE 802.3af standard, Class 0 (0.44W to 12.95 W)
Power consumption Idle 1.8W, max 12W (depending on volume)
Audio Line out / Induction loop signal 600 Ohm
Call Progress Indicator Red ring around the call button
Call Establised Indicator Green LED

 

 
AUDIO  
Audio quality - speech transmission index (STI) - at 70 dB > 0.8
Audio quality - percentage articulation loss of consonants (Alcons) - at 70 dB < 5%
Audio quality - total harmonic distortion + noise, without noise reduction (THD+N) - at 70 dB < 2%
SPL rated power at 1m in open duplex 80 dB
Noise cancelling - suppression of musical noise YES
Noise cancelling - suppression of static noise YES
Noise cancelling - suppression of rapidly changing noise YES
Codecs G.711, G.722, G.729
Frequency range, G.722 Codec 200 Hz – 7000 Hz
Audio technology Modes: Full open duplex, switched open duplex
  Adaptive jitter filter
  Local tone generator
  Automatic gain control (microphone)

 

 
CONSTRUCTION  
Dimensions (HxWxD) 220 x 100 x 53 mm / 8.66” x 3.94” x 2.09”
Weight 1 kg / 2.2 lbs.
Enclosure material Stainless steel - AISI 304
Gasket material Neoprene
Speaker protection Stainless steel mesh, acoustically transparent

 

 
NETWORKING AND PROTOCOLS  
Protocols IPv4 (with DiffServ), SIP, TCP, UDP, HTTPS, TFTP,
  RTP, DHCP, SNMP, STENTOFON CCoIP® , NTP
LAN protocols Network Access Control (IEEE 802.1x)
  HTTP/HTTPS (Web configuration)
Management and operation DHCP and static IP + STENTOFON Pulse™
  Remote automatic software upgrade
  Centralized monitoring
  E.g. network test, tone test, status reports
Advanced supervision functions Network test, tone test, status reports
SIP support RFC 3261 (SIP base standard)
  RFC 3515 (SIP refer)
  RFC 2976 (SIP info)
DTMF support RFC 2833, 2976 (SIP info)
 
ENVIRONMENT AND COMPLIANCES  
IP rating IP-65
Operating temperature range -30° to 70° C
Storage temperature range -30° to 70° C
Realative humidity < 95% not condensing
UV-resistant YES
Compliances EN 50121-3-2 Railway application
  IEC/EN 50155 Railway Application
  CE and FCC Part 15