wdr-3124a-eu-t-router-khong-day-hspa-cong-nghiep-802-11a-b-g-n-nhiet-do-hoat-dong-30-den-70°c-moxa-viet-nam-moxa-stc-vietnam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

WDR-3124A-EU-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.WDR-3124A-EU-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của sản phẩm:

  • Universal GSM/GPRS/HSPA cellular communications
  • 2.4-GHz/5-GHz dual-band 300 Mbps Wi-Fi communication
  • Built-in 4-port Gigabit Ethernet switch
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Cellular link redundancy with dual SIM
  • GuaranLink for reliable cellular connectivity
  • Antenna and power isolation design to protect against interference

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio Frequency : EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511, EN 301 908, EN 300 328, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN005

MTBF

  • Time : 382,851 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

  • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA
  • Band Options : UMTS/HSPA 800 MHz / 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
    Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
  • HSPA Data Rates : 14.4 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
  • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
  • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL
  • No. of SIMs : 2
  • SIM Control Voltage : 3 V
  • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female


GPS Interface

  • GPS Antenna Connector : 1 SMA female

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
  • Total Port Count : 4

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATUS, FAULT, CELLULAR SIGNAL, WIFI SIGNAL, WLAN, SIM1, SIM2, 2G, 3G, GPS

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : 2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    3 to -30 V for state 0

Ethernet Software Features

  • Management : ARP, DDNS, DHCP Client, DNS, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink
  • Security : HTTPS, IPsec, SSH
  • Time Management : SNTP
  • Routing : NAT, Port forwarding
  • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based

IPsec VPN

  • Authentication : MD5 and SHA (SHA-256)
    PSK/X.509/RSA
  • Concurrent VPN Tunnels : Max. 5 IPsec VPN tunnels
  • Protocols : IPsec
  • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)
  • Weight : 1,280 g (2.82 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)
    Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Power Parameters

  • Power Connector : Terminal block
  • Input Voltage : Redundant dual inputs, 12 to 48 VDC
  • Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio Frequency : EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511, EN 301 908, EN 300 328, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN005

MTBF

  • Time : 382,851 hrs