uc-8410a-nw-lx-arm-based-wireless-enabled-wall-mount-industrial-computer-with-cortext-a7-may-tinh-nhung-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

Công Ty TNHH TMDV Song Thành Công là Đại lý ủy quyền chính thức của hãng Moxa Tại Việt Nam. Với sứ mệnh cung cấp giải pháp trọn gói hệ thống tự động hóa trong nhà máy, kết nối vạn vật trọng công nghiệp (IIoT). Hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kết nối mạng công nghiệp. Moxa đã kết nối hơn 65 triệu thiết bị đến hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị mà chúng tôi còn cung cấp giải pháp trọn gói, giải quyết được yêu cầu từ phía khách hàng đem lại chất lượng cũng nhưng dịch vụ tốt nhất. Đội ngũ kỹ sư và nhân viên bán hàng của chúng tôi được đào tạo chuyên nghiệp để phục vụ yêu cầu ngày càng cao từ phía khách hàng. Để biết thêm thông tin sản phẩm chi tiết hãy truy cập vào địa chỉ website: http://moxa.stc-vietnam.com/

UC-8410A-NW-LX Arm-Based Wireless-Enabled wall-mount industrial computer with Cortext-A7 1 GHz dual-core, 1 GB DDR3L, serial ports x 8, DIs x 4, DOs x 4, LANs x 3, mSATA slots x 1, USB, Debian ARM8, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-8410A-NW-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh

Tính năng của sản phẩm:

  •  Freescale LS1021A Cortex-A7 1 GHz dual-core processor
  •  1 GB DDR3 SDRAM
  •  8 RS-232/422/485 serial ports
  •  3 10/100/1000 Mbps Ethernet ports
  •  Wireless-enabled with PCIe mini slot
  •  2 USB 2.0 hosts for mass storage devices
  •  Wall-mounting installation
  •  Robust, fanless design
  •  -40 to 75°C wide-temperature model available
  •  Ready-to-run Debian 8

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 0.5 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  • System Memory Pre-installed : 1 GB DDR3L
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Linux Debian 8 (kernel 4.1)
  • Storage Slot : SD slots x 1 , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 3
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini
  • Console Port : 1 x 4-pin header to DB9 console port
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 8, software-selectable (RJ45)

Digital Inputs

  • Channel-to-Channel Isolation : 3000 VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : Open-drain to 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1 , Storage x 1 , Programmable x 10
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption : 19 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 200 x 120 x 48.6 mm (7.87 x 4.72 x 1.91 in)
  • Weight: 1,000 g (2.21 lb)
  • Installation : Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 75°C (-4 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 0.5 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64