mgate-5102-pbm-pn-t-bo-chuyen-doi-gateways-1-cong-profibus-sang-profinet-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

MGate 5102-PBM-PN-T Bộ chuyển đổi  Gateway giúp chuyển đổi tín hiệu giữa thiết bị có hỗ trợ Profibus (như Profibus PLC hoặc drive) và PROFIBUS sang PROFINET,-40 to 75°C operating temperature cung cấp một cổng giao tiếp giữa các thiết bị PROFIBUS và Profinet host của hãng Moxa-Taiwan hiện được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.MGate 5102-PBM-PN-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của sản phẩm :

  •  Protocol conversion between PROFIBUS and PROFINET
  •  Supports PROFINET IO device
  •  Supports PROFIBUS DP V1 master
  •  Automatic scan of PROFIBUS devices and easy configuration
  •  Web-based GUI for I/O data visualization
  •  Built-in Ethernet cascading for easy wiring
  •  microSD card for configuration backup/duplication and event logs
  •  Embedded I/O monitoring and diagnostic information for easy troubleshooting
  •  Status monitoring and fault protection for easy maintenance
  •  Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
  •  -40 to 75°C wide operating temperature models available
  •  Serial port with 2 kV isolation protection
  •  Security features based on IEC 62443

Standards and Certifications

  • Safety :   EN 60950-1, UL 508
  • EMC: EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations :   ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • FreefallIEC 60068-2-32
  • ShockIEC 60068-2-27
  • Vibration :   IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time :    980,417 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :2 (auto MDI/MDI-X connection)
  • Magnetic Isolation Protection :

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
  • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
  • MIB : RFC1213, RFC1317
  • Time Management : NTP Client
  • Industrial Protocols : PROFINET IO Device

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

Serial Software Features

  • Configuration Options : Serial Console
  • Industrial Protocols : PROFIBUS DP-V1 Master

PROFIBUS Interface

  • Industrial Protocols : PROFIBUS DP
  • Connector : DB9 female
  • Baudrate : 9600 bps to 12 Mbps
  • Isolation : 2 kV (built-in)
  • Signals : PROFIBUS D+, PROFIBUS D-, RTS, Signal Common, 5V

PROFIBUS

  • Mode : DP-V1 Master
  • Input Data Size : 1024 bytes
  • Output Data Size : 1024 bytes

PROFINET

  • Mode :   IO Device
  • Input Data Size : 1024 bytes
  • Output Data Size : 1024 bytes

Memory

  • microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Input Current : 430 mA @ 12 VDC
  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal

Relays

  • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

  • HousingMetal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
  • Weight :   500 g (1.10 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety :   EN 60950-1, UL 508
  • EMC: EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations :   ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • FreefallIEC 60068-2-32
  • ShockIEC 60068-2-27
  • Vibration :   IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time :    980,417 hrs