imc-21ga-t-industrial-10-100-1000baset-x-to-100-1000basesfp-media-converter-bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

IMC-21GA-T Industrial 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000BaseSFP Media Converter, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMC-21GA-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports 1000Base-SX/LX with SC connector or SFP slot
  • Link Fault Pass-Through (LFPT)
  • 10K jumbo frame
  • Redundant power inputs
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)
  • Supports Energy-Efficient Ethernet (IEEE 802.3az)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 1 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
    IEC 60068-2-2
    IEC 60068-2-3
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 2,762,058 hrs
  • Standards : MIL-HDBK-217F

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • 100/1000BaseSFP Ports : IMC-21GA models: 1
  • 1000BaseSX Ports (multi-mode SC connector) : IMC-21GA-SX-SC models: 1
  • 1000BaseLX Ports (single-mode SC connector) : IMC-21GA-LX-SC models: 1
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
  • Input Current : 285 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : Terminal block
  • Power Consumption : 285 mA @ 12 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 30 x 125 x 79 mm (1.19 x 4.92 x 3.11 in)
  • Weight : 170 g (0.37 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 1 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
    IEC 60068-2-2
    IEC 60068-2-3
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 2,762,058 hrs
  • Standards : MIL-HDBK-217F